Có 2 kết quả:
踢脚线 tī jiǎo xiàn ㄊㄧ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄢˋ • 踢腳線 tī jiǎo xiàn ㄊㄧ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
skirting board
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
skirting board
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0